Ngày nay công nghệ trình chiếu và quảng cáo các màn hình led lớn ngoài trời càng phát triển . Để đáp ứng nhu cầu của người dùng ,CNTech đưa ra sản phẩm LED lưới (LED trong suốt) với tiêu chí :
- Bền đẹp
- Dễ thi công ở địa hình phứ tạp
- Tự đưa ra hình thù phù hợp
- Tiết kiệm điện năng , thân thiên với môi trường
- Dễ sử dụng cho chủ đầu tư
Product series | CN81 Series-Indoor Transparency LED Display | CN82 Series-Indoor Transparency LED Display | |||||
Product model | CN8150 | CN8175 | CN8110 | CN8250 | CN8275 | CN8210 | |
Pixel pitch | 5- 6.67mm | 7.5-8mm | 10mm | 5- 6.67mm | 7.5-8mm | 10mm | |
Density | 30000dots/M2 | 16667dots/M2 | 10000dots/M2 | 30000dots/M2 | 16667dots/M2 | 10000dots/M2 | |
Module size | 480*320mm | 480*320mm | 480*320mm | 320*160mm | 480*160mm | 640*160mm | |
Cabniet size(W x H) | 960*640mm | 960*640mm | 960*640mm | 960*640mm (customized) |
960*640mm (customized) |
960*640mm ( customized) |
|
Cabinet density | 192*96dot | 128*80dot | 96*64dot | MAX 320*192dot | MAX 256*160dot | MAX 192*128dot | |
Cabinet weight | 13Kg/M2 | 13Kg/M2 | 13Kg/M2 | 13Kg/M2 | 13Kg/M2 | 13Kg/M2 | |
Material | Extruded aluminum | Customized | |||||
Pixel configuration | SMD3528UV | SMD3528UV | SMD3528UV | SMD3528UV | SMD3528UV | SMD3528UV | |
Driving method | 1/4 | 1/2 | 1/2 | 1/4 | 1/2 | 1/2 | |
Brightness | ≥5500 Nit | ≥5500 Nit | ≥5500 Nit | ≥5500 Nit | ≥5500 Nit | ≥5500 Nit | |
Grey scale | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | |
Refresh rate | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | |
Transparent rate | ≥50% | ≥65% | ≥70% | ≥50% | ≥65% | ≥70% | |
Max power | 1200W/M2 | 1200W/M2 | 1000W/M2 | 1200W/M2 | 1200W/M2 | 1000W/M2 | |
Ave power | ≤480W/M2 | ≤480W/M2 | ≤400W/M2 | ≤480W/M2 | ≤480W/M2 | ≤400W/M2 | |
MTBF | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | |
Life span | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | |
Voltage | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | |
Working temperature | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | |
Storage temperature | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | |
IP | IP4X | IP4X | IP4X | IP4X | IP4X | IP4X | |
Certificate | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | |
Input | HDMI、DVI、DP、 SDI、AV、VGA etc. | ||||||
Specific function Introduction: | Without steel structure installation, Internal connection both power and data cable, High transparent rate, Energy saving and environmental protection. |