Ngày nay công nghệ trình chiếu và quảng cáo các màn hình led lớn ngoài trời càng phát triển . Để đáp ứng nhu cầu của người dùng ,CNTech đưa ra sản phẩm LED lưới (LED trong suốt) với tiêu chí :
- Bền đẹp
- Dễ thi công ở địa hình phứ tạp
- Tự đưa ra hình thù phù hợp
- Tiết kiệm điện năng , thân thiên với môi trường
- Dễ sử dụng cho chủ đầu tư
Product series | CN91 Series | CN92 Series-Outdoor | ||||
Product model | CN9115 | CN9220 | CN9225A | CN9225B | CN9231 | |
Pixel pitch | 15.625mm | 20mm | 25mm | 25-50mm | 31.25mm | |
Density | 4096dots/M2 | 2500dots/M2 | 1600dots/M2 | 800dots/M2 | 1024dots/M2 | |
Module size | 1000*10mm | 960*17mm | 1000*17mm | 1000*17mm | 1000*17mm | |
Cabniet size(W x H) | 1000*1000mm | 960*320mm | 1000*1000mm | 1000*1000mm | 1000*1000mm | |
Cabinet density | 64*64dot | 48*16dot | 40*40dot | 40*20dot | 32*32dot | |
Cabinet weight | 35 Kg/M2 | 15 Kg/M2 | 35 Kg/M2 | 35 Kg/M2 | 35 Kg/M2 | |
Material | Aluminum | Aluminum | ||||
Pixel configuration | DIP346 | DIP346 | DIP346 | DIP346 | DIP346 | |
Driving method | Static | Static | Static | Static | Static | |
Brightness | ≥5500 Nit | ≥5000 Nit | ≥5000 Nit | ≥4500 Nit | ≥3500 Nit | |
Grey scale | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | 14 Bit | |
Refresh rate | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | ≥1920 Hz | |
Max power | 850W/M2 | 800W/M2 | 750W/M2 | 650W/M2 | 650W/M2 | |
Ave power | ≤340W/M2 | ≤320W/M2 | ≤300W/M2 | ≤260W/M2 | ≤260W/M2 | |
Transparent rate | ≥30% | ≥50% | ≥60% | ≥60% | ≥65% | |
MTBF | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | ≥1000H | |
Life span | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | ≥80000H | |
Voltage | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | AC95-240V | |
Working temperature | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | -15~55℃ | |
Storage temperature | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | -10~65℃ | |
IP | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | IP65 | |
Certificate | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | CCC、CE | |
Input | HDMI、DVI、DP、SDI、AV、VGA etc. |